🔍
Search:
MỘT CÁCH KIÊN ĐỊNH
🌟
MỘT CÁCH KIÊN …
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1
한결같이 올바르고 성실하게.
1
MỘT CÁCH TIN CẬY, MỘT CÁCH TIN CẨN, MỘT CÁCH VỮNG CHẮC, MỘT CÁCH KIÊN ĐỊNH, MỘT CÁCH CHẮC CHẮN:
Một cách đúng đắn và thành thật trước sau như một.
-
2
일정한 기준이나 정도에 모자람 없이 충분하게.
2
MỘT CÁCH BẢO ĐẢM:
Một cách đầy đủ, không thiếu so với tiêu chuẩn hay mức độ nhất định.
🌟
MỘT CÁCH KIÊN ĐỊNH
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1.
억지를 쓰며 자꾸 우기거나 조르는 모양.
1.
KHĂNG KHĂNG, NẰNG NẶC, NGOAN CỐ:
Hình ảnh cố tình liên tiếp đòi hỏi hay quấy rầy.
-
2.
악착스럽게 애쓰는 모양.
2.
DAI DẲNG, BỀN BỈ, KIÊN TRÌ:
Hình ảnh cố gắng một cách kiên định.